![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔ:kistreit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) soạn lại, phối âm (một bản nhạc) cho một ban nhạc chơi; hoà âm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a set of piano pieces orchestrated by the composer |
| một loạt bản nhạc cho pianô do nhà soạn nhạc phối âm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dàn xếp cái gì cẩn thận (và đôi khi không ngay thẳng) để đem lại một kết quả mong muốn; sắp đặt; bố trí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the demonstration was carefully orchestrated to attract maximum publicity |
| cuộc biểu tình đã được sắp đặt cẩn thận để thu hút sự chú ý tối đa của công chúng |