|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orchestration
orchestration![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɔ:ki'strei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) sự soạn lại, phối âm (một bản nhạc) cho một ban nhạc chơi; sự hoà âm |
/,ɔ:kes'treiʃn/
danh từ
(âm nhạc) sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc
|
|
|
|