Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orchestrion




orchestrion
[ɔ:'kestriən]
Cách viết khác:
orchestrina
[ɔ:kis'tri:nə]
như orchestrina


/,ɔ:kis'tri:nə/ (orchestrion) /ɔ:'kestriən/

danh từ
đàn ông

Related search result for "orchestrion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.