ordered
tính từ
ngăn nắp
ordered![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔ:dəd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngăn nắp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an ordered life | | một cuộc sống ngăn nắp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a badly ordered existence | | một cuộc sống bừa bãi |
được sắp, được lệnh
cyclically o. được sắp xilic
dimensionally o. có thứ tự theo chiều
naturally o. (đại số) được sắp xếp tự nhiên
normallly o. được sắp chuẩn tắc
|
|