Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orographic




orographic
[,ɔrou'græfik]
Cách viết khác:
oreographic
[,ɔriə'græfik]
oreographical
[,ɔriə'græfikəl]
orographical
[,ɔrou'græfikəl]
danh từ
(thuộc) sơn văn học
(thuộc) địa hình núi


/,ɔrou'græfik/ (oreographic) /,ɔriə'græfik/ (oreographical) /,ɔriə'græfikəl/ (orographical) /,ɔrou'græfikəl/

danh từ
(thuộc) sơn văn học
(thuộc) địa hình núi

Related search result for "orographic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.