Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
osmose




osmose
['ɔzmous]
Cách viết khác:
osmosis
[ɔz'mousis]
danh từ
(vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu
sự thấm dần
children seem to learn about computers by osmose
trẻ em có vẻ như thấm dần từng tí một hiểu biết về máy tính


/'ɔzmous/ (osmosis) /ɔz'mousis/

danh từ
(vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu

Related search result for "osmose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.