Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ostensive




tính từ
lộ liễu; bề ngoài



ostensive
[ɔ'stensiv]
tính từ
lộ liễu; bề ngoài


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.