Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outbrave




outbrave
[aut'breiv]
ngoại động từ
can đảm hơn
đương đầu với, đối chọi lại


/aut'breiv/

ngoại động từ
can đảm hơn
đương đầu với, đối chọi lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.