| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  outfit 
  
 
 
 
 
  outfit |  | ['autfit] |  |  | danh từ |  |  |  | đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề |  |  |  | carpenter's outfit |  |  | bộ đồ nghề thợ mộc |  |  |  | sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...) |  |  |  | (thông tục) tổ, đội (thợ...) |  |  |  | (quân sự) đơn vị |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãng; cơ quan kinh doanh |  |  | ngoại động từ |  |  |  | cung cấp, trang bị | 
 
 
 
  (máy tính) thiết bị, dụng cụ, vật dụng 
 
  /'autfit/ 
 
  danh từ 
  đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề 
  carpenter's outfit  bộ đồ nghề thợ mộc 
  sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...) 
  (thông tục) tổ, đội (thợ...) 
  (quân sự) đơn vị 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãnh kinh doanh 
 
  ngoại động từ 
  cung cấp, trang bị 
 
 |  |  
		| ▼ Từ liên quan / Related words Related search result for  "outfit" |  |