![](img/dict/02C013DD.png) | ['autluk] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (outlook onto / over something) cảnh nhìn thấy ở ngoài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the house has a pleasant outlook over the valley |
| nhìn qua thung lũng, ngôi nhà có dáng vẻ xinh đẹp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (outlook on something) cách nhìn; quan điểm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | tolerant/forgiving/pessimistic outlook |
| quan điểm khoan dung/tha thứ/bi quan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a narrow outlook on life |
| quan niệm hẹp hòi về cuộc sống; nhân sinh quan hẹp hòi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | world outlook |
| cách nhìn thế giới, thế giới quan |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái có vẻ dễ xảy ra; triển vọng tương lai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bright outlook for trade |
| một triển vọng sáng sủa cho việc buôn bán |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bleak outlook for the unemployed |
| một triển vọng ảm đảm đối với những người thất nghiệp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chòi canh |