 | ['autluk] |
 | danh từ |
| |  | (outlook onto / over something) cảnh nhìn thấy ở ngoài |
| |  | the house has a pleasant outlook over the valley |
| | nhìn qua thung lũng, ngôi nhà có dáng vẻ xinh đẹp |
| |  | (outlook on something) cách nhìn; quan điểm |
| |  | tolerant/forgiving/pessimistic outlook |
| | quan điểm khoan dung/tha thứ/bi quan |
| |  | a narrow outlook on life |
| | quan niệm hẹp hòi về cuộc sống; nhân sinh quan hẹp hòi |
| |  | world outlook |
| | cách nhìn thế giới, thế giới quan |
| |  | cái có vẻ dễ xảy ra; triển vọng tương lai |
| |  | a bright outlook for trade |
| | một triển vọng sáng sủa cho việc buôn bán |
| |  | a bleak outlook for the unemployed |
| | một triển vọng ảm đảm đối với những người thất nghiệp |
| |  | chòi canh |