Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outremer




outremer
[au:tr'mə]
danh từ
màu xanh da trời
các nước hải ngoại


/u:tr'meə/

danh từ
màu xanh da trời
các nước hải ngoại

Related search result for "outremer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.