|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outrider
outrider | ['aut,raidə] | | danh từ | | | người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường | | | người đi chào hàng |
/'aut,raidə/
danh từ người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường người đi chào hàng
|
|
|
|