Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overconfident




tính từ
quá tin, cả tin



overconfident
['ouvə 'kɔnfidənt]
tính từ
quá tin, cả tin


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.