|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overgrown
overgrown | | Xem overgrow | | | the garden's completely overgrown (with nettles) | | khu vườn mọc um tùm (cây tầm ma) |
/'ouvə'grou/
ngoại động từ overgrew; overgrown mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên
nội động từ lớn mau quá, lớn nhanh quá lớn quá khổ
|
|
|
|