Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overlapping




danh từ
sự chồng
độ chập; độ trùng khớp (bánh răng)



overlapping
['ouvəlæpiη]
danh từ
sự chồng
độ chập; độ trùng khớp (bánh răng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.