|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overproduction
overproduction | ['ouvəprə'dʌk∫n] | | danh từ | | | sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa |
/'ouvəprə'dʌkʃn/
danh từ sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa
|
|
|
|