overrun
overrun![](img/dict/02C013DD.png) | ['ouvərʌn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lan tràn, sự tràn ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vượt quá, sự chạy vượt (giờ..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | số lượng (in...) thừa | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ouvə'rʌn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ overran; overrun | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tràn qua, lan qua | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tàn phá, giày xéo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất) |
/'ouvərʌn/
danh từ
sự lan tràn, sự tràn ra
sự vượt quá, sự chạy vượt
số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn]
động từ overran; overrun
tràn qua, lan qua
tàn phá, giày xéo
chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)
(ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)
|
|