|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overwork
overwork | ['ouvəwə:k] | | danh từ | | | sự làm việc quá sức, quá lâu | | | công việc làm thêm | | [,ouvə'wə:k] | | ngoại động từ | | | bắt làm quá sức, quá lâu | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai) | | | trang trí quá mức, chạm trổ chi chít | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng quá mức; khai thác quá mức | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cương (một đề tài...) | | nội động từ | | | làm việc quá sức |
/'ouvə:wə:k/
danh từ sự làm việc quá sức công việc làm thêm
ngoại động từ bắt làm quá sức (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai) trang trí quá mức, chạm trổ chi chít (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng quá mức; khai thác quá mức (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cương (một đề tài...)
nội động từ làm việc quá sức
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overwork"
-
Words pronounced/spelled similarly to "overwork":
overjoy overwork
-
Words contain "overwork" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mụ quỵ
|
|