| ['ounə∫ip] |
| danh từ |
| | quyền sở hữu |
| | collective ownership |
| quyền sở hữu tập thể |
| | the ownership of the land is disputed |
| quyền sở hữu về mảnh đất ấy đang bị tranh chấp |
| | ownership of property involves great expense |
| quyền sở hữu tài sản đòi hỏi phải tốn kém nhiều |
| | this hotel is under new ownership |
| khách sạn này thuộc quyền sở hữu mới (do người khác làm chủ) |