Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ox-gall




ox-gall
['ɔksgɔ:l]
danh từ
mật bò (để làm thuốc)


/'ɔksgɔ:l/

danh từ
mật bò (để làm thuốc)

Related search result for "ox-gall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.