|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pacemaker
danh từ người dẫn đầu máy điều hoà nhịp tim
pacemaker | ['peismeikə] | | danh từ | | | người chạy hoặc lái xe nhanh hơn những người khác trong cuộc đua; người dẫn đầu trong cuộc đua | | | máy điều hoà nhịp tim |
|
|
|
|