Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
packaging




danh từ
bao bì



packaging
['pækidʒiη]
danh từ
xem packing 1, 2
cách thức giới thiệu cái gì đó (một lời đề nghị, một sản phẩm...) hoặc người nào đó (một ứng cử viên, một tác giả...) cho công chúng biết


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "package"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.