Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pagoda





pagoda
[pə'goudə]
danh từ
chùa, tháp
quán (bán báo, thuốc lá...)


/pə'goudə/

danh từ
chùa
đồng pagôt (tiền vàng Ân-độ thời xưa)
quán (bán báo, thuốc lá...)

Related search result for "pagoda"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.