|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paint ![](images/dict/p/paint.gif)
paint![](img/dict/02C013DD.png) | [peint] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sơn; vôi màu; thuốc màu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lớp sơn (sơn đã khô) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều paints | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | những túyp thuốc màu, những thỏi thuốc màu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a set of oil-paints | | một hộp sơn dầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phấn (mỹ phẩm của phụ nữ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she wears far too much paints | | bà ta dùng quá nhiều mỹ phẩm | | ![](img/dict/809C2811.png) | as pretty (smart) as paint | | ![](img/dict/633CF640.png) | đẹp như vẽ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sơn, quét sơn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to paint a door green | | sơn cửa màu lục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẽ, tô vẽ, mô tả | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | paint a portrait | | vẽ bức chân dung | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | paint a landscape | | vẽ phong cảnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang điểm | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẽ tranh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thoa phấn | | ![](img/dict/809C2811.png) | paint in | | ![](img/dict/633CF640.png) | ghi bằng sơn | | ![](img/dict/809C2811.png) | paint over something | | ![](img/dict/633CF640.png) | sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | paint in bright colours | | ![](img/dict/633CF640.png) | vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì) | | ![](img/dict/809C2811.png) | paint the lily | | ![](img/dict/633CF640.png) | mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa) | | ![](img/dict/809C2811.png) | paint the town red | | ![](img/dict/633CF640.png) | như town | | ![](img/dict/809C2811.png) | not as black as it/one is painted | | ![](img/dict/633CF640.png) | như black | | ![](img/dict/809C2811.png) | paint something in | | ![](img/dict/633CF640.png) | vẽ thêm |
/peint/
danh từ
sơn
thuốc màu
phấn (bôi má) !as pretty (smart) as paint
đẹp như vẽ
ngoại động từ
sơn, quét sơn to paint a door green sơn cửa màu lục
vẽ, tô vẽ, mô tả to paint a landscope vẽ phong cảnh to paint a black (rosy) picture of bôi đen (tô hồng)
đánh phấn
nội động từ
vẽ tranh
thoa phấn !to paint in
ghi bằng sơn !to paint out
sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi !to panin in bright colours
vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì) !to pain the lily
mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa) !to paint the town red
(xem) town
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paint"
|
|