pansy ![](images/dict/p/pansy.gif)
pansy![](img/dict/02C013DD.png) | ['pænzi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) anh chàng ẻo lã giống đàn bà (như) pansy boy; người kê gian, người tình dục đồng giới |
/'pænzi/
danh từ
(thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê
(thông tục) anh chàng ẻo là ẽo ợt ((cũng) pansy boy); người kê gian, người tình dục đồng giới
|
|