Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paralytic




paralytic
[,pærə'litik]
tính từ
(y học) bị liệt
(nghĩa bóng) bị tê liệt
(từ lóng) say mèm, say tí bỉ
danh từ
người bị liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/,pærə'litik/

tính từ
(y học) bị liệt
(nghĩa bóng) bị tê liệt
(từ lóng) say mèm, say tí bỉ

danh từ
người bị liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paralytic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.