Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parcenary




parcenary
['pɑ:sinəri]
danh từ
(pháp lý) sự thừa kế chung


/'pɑ:sinəri/

danh từ
(pháp lý) sự thừa kế chung

Related search result for "parcenary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.