pariah
pariah | ['pæriə] |  | danh từ | |  | người hạ đẳng (ở Ân-độ) | |  | người cùng khổ | |  | (nghĩa bóng) người bị xã hội bỏ rơi, người sống ngoài lề xã hội |
/'pæriə/
danh từ
người hạ đẳng (ở Ân-độ)
người cùng khổ, người cùng đinh
(nghĩa bóng) người bị xã hội bỏ rơi, người cầu bơ cầu bất
|
|