Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parish register




parish+register
[,pæri∫'redʒistə]
danh từ
sổ sinh tử giá thú của xứ đạo (ghi lại lễ rửa tội, đám cưới, đám tang đã tiến hành ở nhà thờ xứ đạo)


/'pæriʃ'redʤistə/

danh từ
sổ sinh tử giá thú của giáo khu

Related search result for "parish register"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.