Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parkland




danh từ
vùng đất cây cối được chăm sóc để dùng làm công viên



parkland
['pa:klænd]
danh từ
vùng đất cây cối được chăm sóc để dùng làm công viên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.