|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parochiality
parochiality | [,pærou'kjæliti] | | danh từ | | | tính chất của xã; tính chất của xứ đạo | | | tính chất địa phương hẹp hòi | | | tính thiển cận |
/,pærou'kjæliti/
danh từ tính chất của xã; tính chất của giáo khu tính chất địa phương hẹp hòi
|
|
|
|