Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parsimonious




parsimonious
[,pɑ:si'mouniəs]
tính từ
chi li, bủn xỉn, keo kiệt


/,pɑ:si'mounjəs/

tính từ
dè sẻn

Related search result for "parsimonious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.