|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parsnip
parsnip | ['pɑ:snip] | | danh từ | | | (thực vật học) cây củ cải vàng; củ cải vàng | | | parsnip soup | | món xúp củ cải | | | the words butter no parsnips | | | như word |
/'pɑ:snip/
danh từ (thực vật học) cây củ cần !the words butter no parsnips (xem) word
|
|
|
|