Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
partaker




partaker
[pɑ:'teikə]
danh từ
người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ
a partaker in guilt
kẻ đồng phạm


/pɑ:'teikə/

danh từ
người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ
a partaker in guilt kẻ đồng phạm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.