![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɑ:tnə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chung phần; cộng sự; đối tác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bạn cùng nhảy (khiêu vũ); cùng phe (trong một trò chơi, môn thể thao) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vợ; chồng; đào, kép |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | predominant partner |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh-len) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | silent partner |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sleeping partner |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) (như) secret partner; dormant partner |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hợp tác, kết hợp, làm cộng sự |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to partner someone with another |
| kết ai với ai thành một phe |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | partner somebody at tennis |
| cùng phe với ai khi chơi quần vợt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cùng nhảy, cùng chơi |