Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pass around




pass+around

[pass around]
saying && slang
pass from person to person in the room, hand out
The speaker passed around a sheet of paper for us to sign.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.