passionate
passionate | ['pæ∫ənət] | | tính từ | | | say đắm, nồng nàn; nồng nhiệt, thiết tha | | | a passionate speech | | một bài diễn văn đầy nhiệt tình | | | a passionate nature | | bản tính sôi nổi | | | sôi nổi, dễ cáu giận | | | a passionate nature | | một bản chất sôi nổi | | | a passionate woman | | một phụ nữ sôi nổi |
/'pæʃənit/
tính từ sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha a passionate speech một bài diễn văn đầy nhiệt tình a passionate nature bản tính sôi nổi dễ giận, dễ cáu
|
|