Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
past master




past+master
['pɑ:st,mɑ:stə]
danh từ
người trước đây là thợ cả (phường hội)
chủ tịch danh dự (một công ty...)
người giỏi tột bậc; bậc thầy
to be past master in (of) a subject
là bậc thầy về môn gì


/'pɑ:st,mɑ:stə/

danh từ
người trước đây là thợ cả (phường hội)
chủ tịch danh dự (một công ty...)
người giỏi tột bậc; bậc thầy
to be past_master in (of) a subject là bậc thầy về môn gì

Related search result for "past master"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.