Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pastern




pastern
['pæstən]
danh từ
cổ chân ngựa


/'pæstə:n/

danh từ
cổ chân ngựa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.