Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pastiche




pastiche
[pæ'sti:∫]
Cách viết khác:
pasticco
[pɑ:s'tikou]
như pasticco


/pɑ:s'tittʃou/ (pastiche) /pæs'ti:ʃ/

danh từ
tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt
tác phẩm mô phỏng (theo phương pháp của một tác giả quen thuộc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pastiche"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.