Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patard




patard
[pe'tɑ:d]
danh từ
bộc phá
pháo (để đốt)
to be hoist with one's own petard
như hoist


/pe'tɑ:d/

danh từ
bộc phá
pháo (để đốt) !to be hoist with one's own petard
(xem) hoist

Related search result for "patard"
  • Words pronounced/spelled similarly to "patard"
    patard putrid

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.