Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pattern-bombing




pattern-bombing
['pætn'bɔmiη]
danh từ
(quân sự) sự ném bom theo sơ đồ vạch sẵn; sự bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn


/'pætən'bɔmiɳ/

danh từ
(quân sự) sự ném bom theo sơ đồ vạch sẵn; sự bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn

Related search result for "pattern-bombing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.