Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pay back




pay+back

[pay back]
saying && slang
repay, return money that was borrowed
He said he would pay back every cent he borrowed from us.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.