Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pay-envelope




pay-envelope
['pei,enviloup]
danh từ
phong bì tiền lương


/'pei,enviloup/

danh từ
phong bì tiền lương

Related search result for "pay-envelope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.