|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
payload
danh từ trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển ) lượng chất nổ (đầu tên lửa) trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh, con tàu vũ trụ)
payload | ['peiloud] | | danh từ | | | trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển..) | | | lượng chất nổ (đầu tên lửa) | | | trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh, con tàu vũ trụ) |
|
|
|
|