Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peace-loving




tính từ
yêu chuộng hoà bình



peace-loving
[,pi:s'lʌviη]
tính từ
yêu chuộng hoà bình
a peace-loving nation
một quốc gia yêu chuộng hoà bình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.