peaky
peaky | ['pi:ki] | | Cách viết khác: | | peaked |  | ['pi:kt] |  | tính từ so sánh | |  | như peaked | |  | look a bit peaky | | trông có vẻ hơi ốm yếu | |  | feel a bit peaky | | cảm thấy hơi ốm yếu |
/pi:kt/ (peaky) /'pi:ki/
tính từ
có lưỡi trai (mũ)
có đỉnh, có chóp nhọn
héo hon ốm yếu, hom hem, xanh xao, tiều tuỵ
|
|