Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pean




danh từ
bài tán ca (tán tụng thần A-pô-lô và Ac-tê-mít)
bài hát ca tụng; bài ca mừng chiến thắng



pean
[pi:n]
Cách viết khác:
paean
['pi:ən]
như paean


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.