peat
peat![](img/dict/02C013DD.png) | [pi:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bãi than bùn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cục than bùn, tảng than bùn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) (thuộc) than bùn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | peat bog | | bãi than bùn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a peat fire | | lửa than bùn |
/pi:t/
danh từ
than bùn
cục than bùn, tảng than bùn
(định ngữ) (thuộc) than bùn
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, người đẹp
|
|