Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pectic




pectic
['pektik]
tính từ
(hoá học) (thuộc) Pectic; sản sinh ra Pectic
pectic acid
axit pectic


/'pektik/

tính từ
(hoá học) Pectic
pectic acid axit pectic

Related search result for "pectic"
  • Words pronounced/spelled similarly to "pectic"
    pectic pectose

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.